
C ó bao nhiêu cơn mưa đi qua đời người? Câu hỏi ấy tựa như một tiếng vọng thầm thì, luồn lách qua những miền ký ức khô cằn nhất để tìm về một chốn nương náu. Người ta thường đong đếm cuộc đời bằng năm tháng, bằng những cột mốc, bằng những nụ cười và cả những giọt nước mắt. Nhưng có ai thử đong đếm đời mình bằng những cơn mưa?
Cơn mưa đằng đông, cơn mưa đằng tây. Cơn mưa xuân dịu dàng, khoan thai như một lời tỏ tình chưa ngỏ, chỉ đủ làm ướt vai áo người thiếu nữ, đủ để những mầm xanh cựa mình thức dậy, mang theo cái hít hà trong veo của đất trời giao cảm. Cơn mưa hạ ào ạt, vội vã như một cuộc rượt đuổi, trút xuống tất cả phẫn nộ của mùa hè, cuốn phăng đi bụi bặm và cả những phiền muộn, để lại một bầu trời trong vắt như được gột rửa. Ai nhớ làn mưa triền sông, bảng lảng khói sương, làm nhòe đi dáng con đò chiều muộn? Ai yêu cơn mưa ngang qua phố thị, hối hả, cô đơn, gõ nhịp lách cách trên vòm ô, tan vỡ trên mặt đường nhựa loang loáng ánh đèn.
Mỗi cơn mưa đều mang một linh hồn, một số phận, một câu chuyện riêng. Còn tôi, có một miền ký ức da diết, một góc tâm hồn không thể nào phẳng lặng, được gói lại trọn vẹn mỗi khi nghe Phi Nhung hát: “Mưa rừng ơi mưa rừng… Mưa từ đâu mưa về/ Làm muôn lá hoa rơi tả tơi…”. Tiếng hát ấy, sao mà buồn, sao mà day dứt đến thế. Nó không phải là kỹ thuật, nó là tiếng lòng. Tiếng hát như rút ruột gan, đắm trong một miền nhớ không nguôi, một nỗi khắc khoải về một nơi chốn vừa hoang sơ vừa thân thuộc. Mưa rừng, chỉ hai tiếng ấy thôi, đủ níu tôi về với bao nỗi thương!
Miền thương ấy bắt đầu từ một trưa hè oi bức.Trời tịnh không một chút gió đi lạc. Không gian như đặc quánh lại, nén chặt. Ngọn cây im lìm như trong giấc ngủ nồng say, phơi mình chịu trận. Tiếng ve ran trên vòm lá sấu cũng tự dưng tắt lịm, như thể chúng cũng kiệt sức vì nóng. Ngột ngạt. Cái nóng hắt vào mặt, vào da thịt, cảm tưởng như đang ngồi bên bếp than hừng hực. Đất dưới chân nứt ra, phô bày những vết rạn khô khốc. Tôi ngồi bất động trong căn nhà nhỏ, mồ hôi rịn ra, cảm giác như chính mình cũng sắp bốc hơi theo không khí. Bỗng nhiên, tựa hồ có bàn tay khổng lồ che khuất ánh mặt trời. Một sự thay đổi đột ngột đến nghẹt thở.
Mây đen. Từ phía đỉnh núi xa xăm, mây đen ùn ùn kéo về. Chúng không trôi, chúng chạy. Chúng cuồn cuộn, chồng lấn lên nhau, biến bầu trời xanh ngắt vừa rồi thành một vòm thạch nhũ u ám. Gấp gáp, vội vã. Bầu trời tối sầm lại. Trong khoảnh khắc, từ ban ngày chói gắt, vạn vật chuyển sang một buổi chiều tà u uẩn.
Và gió. Gió không đến từ từ. Nó ào tới như một con thú bị xích xiềng vừa thoát ra. Gió vần vũ quăng quật, gào rít qua khe cửa. Lá cây lả tả rơi, không chỉ lá vàng, mà cả những chiếc lá còn xanh non mơn mởn, những chiếc lá đáng lẽ còn cả một mùa hè để sống.
Mưa. Hạt mưa đầu tiên nặng trịch, rơi xuống mái tôn nghe một tiếng “bụp”. Rồi “bụp, bụp”. Và rồi, trời đất như vỡ ra. Mưa bốn phương tám hướng. Mưa không rơi, mưa trút. Mưa như hàng ngàn, hàng vạn mũi tên nước bắn xuống từ bầu trời giận dữ. Tôi chẳng thể đoán định được mưa đến từ hướng nào, bởi mưa ở khắp mọi nơi.
Tôi và anh ngồi trong căn nhà nhỏ giữa bốn bề bóng tràm ôm ấp. Chúng tôi lặng im, chỉ còn biết lắng nghe. Tiếng mưa trên mái tôn giờ là một bản giao hưởng cuồng nộ, át đi mọi âm thanh khác. Nhìn những hạt mưa xiên hắt vào hiên, những cây tràm hai năm tuổi, vốn dĩ mảnh mai, bị gió thổi oằn xuống, rạp mình như đang cúi lạy. Chúng cố gồng lên, nhưng cơn thịnh nộ của tự nhiên là quá sức.
Thỉnh thoảng lại… “rắc… rắc…”.
Tim tôi thắt lại. Ngọn tràm, cành tràm không chống nổi cơn gió. Chúng gãy. Chẳng hiểu sao tràm là loại cây dễ gãy. Là vì ngọn um tùm, đón gió nhiều hơn? Hay vì ở nơi cao, nơi chúng tôi đang ở, gió mạnh hơn, tàn nhẫn hơn?
Nhìn vết gãy có màu trắng, ứa ra một dòng nhựa đục, tựa hồ dòng sữa non. Lòng tôi chợt chùng xuống. Nỗi đau của cái cây. Một nỗi đau câm lặng. Mưa có đủ sức làm dịu nỗi đau của cây xanh khi mất đi một phần cơ thể? Hay dòng nước mưa chảy dài kia chính là những ngón tay đang nhẹ nhàng vuốt ve, vỗ về? Chúng tôi thầm mong cơn mưa không chỉ làm dịu cơn nóng khát cho đất mà còn là người bạn biết đồng cảm. Dòng nước ngọt lành, xin hãy làm cây bớt tổn thương! Xin hãy dịu dàng hơn một chút!
Cơn mưa ấy, dữ dội, ào ạt, nhưng rồi cũng qua đi, để lại một sự tươi mát và cả những đổ nát. Nó là một phần của rừng, một phần của ký ức về sự sống và sự hủy diệt luôn song hành.
Nhưng mưa rừng đâu chỉ có dịu dàng hay giận dữ ngắn ngủi. Nó còn là cơn cuồng nộ nguyên thủy, là ký ức hoang sơ của núi. Nó mang trong mình nỗi sợ hãi từ thuở hồng hoang, khi con người còn quá nhỏ bé trước thiên nhiên.
Tôi nhớ người làng kể chuyện đi “cày trại” tận vùng Khe Lội. Đó là cái thời đất đai còn hoang vu, con người phải vật lộn với rừng để kiếm sống. Những người trung niên khỏe mạnh nhất làng, rồng rắn ngược lên miền núi, mang theo cơm nắm muối vừng, cày cuốc, dao rựa, và dĩ nhiên, là những con trâu mộng – gia tài lớn nhất của họ. Họ rời nhà với bao hy vọng về một mùa ngô xanh bãi, về những bồ khoai đầy ắp cho con cái qua mùa giáp hạt.

Họ chặt cây rừng, những thân cây to bằng cả vòng tay, làm nhà tạm. Mái lợp bằng lá cọ, vách thưng bằng nứa, sàn nằm kê cao khỏi mặt đất ẩm ướt. Họ dựng chuồng trâu cách nhà chừng năm trăm mét, một khoảng cách đủ xa để tránh mùi xú uế, nhưng cũng đủ gần để nghe ngóng. Đêm xuống, rừng im ắng một cách đáng sợ.
Rồi, một đêm mưa rừng. Đêm đó, mưa không gào thét như cơn mưa hạ. Nó bắt đầu rả rích. Bên bếp lửa hồng vừa được nhóm lên trong căn lán tạm, họ kể chuyện cho nhau nghe. Ánh lửa bập bùng, nhảy múa trên những khuôn mặt sạm đi vì nắng gió. Tiếng than nổ tí tách. Chuyện quê, chuyện nhà, chuyện mùa màng, chuyện con cái. Tiếng cười nói râm ran, cố át đi cái âm u của rừng. Chuyện vãn dần, mọi người chìm vào giấc ngủ, mệt lử sau một ngày khai hoang. Bếp lửa cũng lụi dần, chỉ còn lại những cục than đỏ âm ỉ.
Bỗng, có tiếng gầm lên dữ dội. Một tiếng gầm xé toạc màn đêm, xé toạc cả màn mưa. Tiếng gầm ấy không giống bất cứ âm thanh nào họ từng nghe. Nó trầm, đục, và đầy uy lực. Đất dưới sàn nứa như rung lên.
Tất cả giật mình tỉnh giấc. Những ánh mắt thất thần nhìn nhau trong bóng tối, nín thở. Lũ trẻ con đi theo cha, sợ hãi, oà lên khóc. Những người đàn ông vội vã chồm dậy, vơ lấy con dao rựa, nhưng tay chân run lẩy bẩy. Họ biết đó là gì. “Ông Ba Mươi”.
Tiếng gầm mỗi lúc một khủng khiếp. Nó không ở yên một chỗ, nó di chuyển. Rồi họ nghe thấy tiếng trâu rống lên tuyệt vọng. Tiếng “rắc” của hàng rào chuồng trâu bị phá. Tiếng giãy giụa, tiếng vật lộn.
Và tiếng gầm gừ no nê. Không ai dám ra ngoài. Họ chỉ biết ngồi co ro, túm tụm lại quanh bếp lửa đã tàn, lắng nghe cái chết đang diễn ra ngoài kia. Đêm sao mà dài. Cơn mưa rừng đêm đó, từ rả rích, bỗng trở nên lạnh lẽo, ai oán như một khúc bi ai.
Sau đêm mưa tàn khốc ấy, con trâu mộng không còn. Chỉ còn lại vũng máu loang lổ và những dấu chân to như cái bát. Giấc mơ khai hoang đành bỏ dở. Họ lẳng lặng thu dọn, quay về, mang theo không gì cả ngoài nỗi sợ hãi. Mưa rừng, trong ký ức của họ, là một vết sẹo hằn sâu, không bao giờ lành.
Ấy vậy mà, cũng tại Khe Lội, nhiều năm sau, tôi nằm nghe mưa rừng. Thời gian đã thay đổi nhiều. Rừng đã lùi xa, nhường chỗ cho những đồi keo, đồi tràm. Khe Lội không còn hoang sơ, không còn tiếng gầm gừ của thú dữ. Con đường mòn năm xưa giờ đã được rải sỏi.
Mưa đêm nay chỉ tí tách rơi. Nhẹ nhàng. Mưa rơi trên tàu lá chuối ngoài hiên nghe lộp độp. Mưa rơi trên mái tôn nghe róc rách. Một âm thanh hiền lành, đủ để hoài niệm về những năm tháng cũ. Tôi nghĩ về thời gian, về những đổi thay. Cùng một nơi chốn, cùng một tên gọi “mưa rừng”, nhưng linh hồn của cơn mưa đã hoàn toàn khác. Nỗi sợ hãi đã được thuần hóa, sự hoang dã đã được thay thế bằng bình yên.
Mưa rừng đêm nay mang theo làn gió ngọt lành, mát rượi. Mưa rơi trên tán lá, không còn là những mũi tên, mà là những ngón tay mềm mại đang gảy một bản nhạc du dương. Tôi lắng tai nghe. Đó đâu phải tiếng mưa, đó là một bản hòa tấu của nước và lá. Tiếng ếch nhái râm ran, bắt đầu bản đồng ca của chúng. Tiếng dế mèn nỉ non. Những âm thanh của sự sống khiến khu rừng đêm trở nên thân thương đến lạ.
Bỗng có tiếng gọi từ phía cổng. Tiếng gọi khe khẽ, nhưng đủ rõ trong đêm tĩnh: “Cô chú đang làm gì đấy?”. Ánh đèn pin lia qua, rọi một vệt sáng trắng xóa qua sân. Giọng nói quen thuộc. Họ là những người ngoài làng vào soi đèn bắt ếch, bắt cua. Mưa làm ếch nhái ra nhiều, và đó là kế sinh nhai của họ. Sáng mai, phiên chợ sớm lại rộn ràng hơn nhờ những sản vật của cơn mưa đêm. Nỗi sợ “Ông Ba Mươi” đã được thay thế bằng niềm vui mưu sinh từ những con ếch, con cua. Rừng đã trở nên hiền hậu.
Mưa tạnh dần. Trăng hiện lên sau đám mây mỏng. Ánh trăng bàng bạc chiếu xuống vòm cây lát hoa trước nhà. Những mảnh màu tối sáng đan xen, trông như một bức tranh thủy mặc. Gió đưa thoang thoảng hương sen từ cái đầm nhỏ cuối vườn. Mùi hương thanh khiết, ngọt ngào khiến tâm hồn tôi thư thái, nhẹ bẫng.
Đêm mưa rừng… bình yên đến lạ! Tôi lại nhớ đến câu hát “Mưa rừng ơi mưa rừng…”. Phải chăng, mưa rừng trong bài hát ấy không phải là cơn mưa của nỗi sợ, mà là cơn mưa của nỗi nhớ? Nỗi nhớ về một nơi chốn, một con người, một thời đại đã qua. Mưa làm “muôn lá hoa rơi tả tơi”, có thể là lá hoa của thiên nhiên, mà cũng có thể là lá hoa của lòng người, của những kỷ niệm.
Mỗi cơn mưa đi qua đời người, đều để lại một dấu vết. Có cơn mưa gột rửa, có cơn mưa làm tổn thương, có cơn mưa gieo rắc nỗi sợ hãi, và có cơn mưa mang lại bình yên. Cơn mưa rừng trưa hè làm tôi thương xót cái cây. Cơn mưa rừng trong ký ức người đi “cày trại” làm tôi rùng mình. Và cơn mưa rừng đêm nay làm tôi thấy lòng mình lắng lại. Giữa những ngày nắng hạ cháy da, khát lắm những cơn ào ạt tới. Mưa rừng ơi, có về kịp chiều nay?
Vương Xoan















